Có 3 kết quả:
匯總 huì zǒng ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ • 彙總 huì zǒng ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ • 汇总 huì zǒng ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(5) also written 匯總|汇总
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(5) also written 匯總|汇总
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(5) also written 匯總|汇总
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(5) also written 匯總|汇总
Bình luận 0